Trong lĩnh vực tâm lý học phát triển, mối quan hệ gắn bó giữa trẻ và người chăm sóc chính, đặc biệt là mẹ, đã được coi là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự phát triển cảm xúc và tâm lý của trẻ. Thí nghiệm Tình Huống Lạ (Strange Situation) của Mary Ainsworth vào thập niên 1970 là một trong những nghiên cứu nổi bật giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cách trẻ hình thành mối gắn bó với người chăm sóc và tác động lâu dài của các kiểu gắn bó này đến cuộc sống của trẻ sau này.
Trước đó, thí nghiệm của Harry Harlow với khỉ Rhesus đã cho thấy tầm quan trọng của sự an ủi và tiếp xúc trong việc hình thành mối quan hệ gắn bó, điều mà sau này được Ainsworth mở rộng trong nghiên cứu về con người. Bài viết này sẽ đi sâu vào thí nghiệm của Mary Ainsworth, các loại gắn bó mà bà đã xác định và cách chúng ảnh hưởng đến tương lai của trẻ.
Thí nghiệm Tình Huống Lạ của Mary Ainsworth diễn ra như thế nào?
Thí nghiệm Tình Huống Lạ được thiết kế nhằm quan sát cách trẻ phản ứng khi bị tách khỏi người chăm sóc chính, và sau đó được tái hợp lại. Nó bao gồm 8 giai đoạn kéo dài khoảng 20 phút, mô phỏng các tình huống thực tế, trong đó người chăm sóc (thường là mẹ) và trẻ lần lượt ở cùng nhau, sau đó bị tách ra và tái hợp. Các hành vi của trẻ trong các giai đoạn này được ghi nhận, đặc biệt là phản ứng của trẻ khi gặp người lạ, khi mẹ rời đi, và khi mẹ quay trở lại.
Cụ thể:
- Giai đoạn 1: Mẹ và trẻ vào phòng, trẻ khám phá môi trường.
- Giai đoạn 2: Một người lạ vào phòng, tương tác với mẹ và trẻ.
- Giai đoạn 3: Mẹ rời phòng, trẻ ở lại với người lạ.
- Giai đoạn 4: Mẹ quay trở lại, người lạ rời đi.
- Giai đoạn 5: Mẹ lại rời phòng, để trẻ một mình.
- Giai đoạn 6: Người lạ quay lại, cố gắng an ủi trẻ.
- Giai đoạn 7: Mẹ quay lại, tái hợp với trẻ.
Mỗi hành vi của trẻ, như tìm kiếm mẹ, khóc, tránh né, hay vui mừng khi gặp lại mẹ, đều được phân tích kỹ lưỡng nhằm đánh giá mức độ gắn bó của trẻ ( Nguồn: Parenting for Brain ).
Phân loại các kiểu gắn bó của trẻ trong Thí nghiệm Tình Huống Lạ
Thí nghiệm Tình Huống Lạ của Ainsworth đã xác định ba kiểu gắn bó chính trong quá trình nghiên cứu của mình:
1. Gắn bó an toàn (Secure Attachment)
Mô tả:
Trẻ có kiểu gắn bó an toàn thường được chăm sóc bởi những người phản hồi nhanh chóng và nhạy bén với nhu cầu của chúng. Khi mẹ rời đi, trẻ cảm thấy không thoải mái và có thể khóc hoặc bày tỏ sự bất an, nhưng khi mẹ quay lại, trẻ dễ dàng được an ủi và nhanh chóng tiếp tục khám phá môi trường.
Hành vi quan sát:
- Khi mẹ có mặt: Trẻ vui vẻ, tự tin chơi và khám phá môi trường xung quanh, nhưng vẫn giữ sự chú ý đến mẹ, tìm kiếm ánh mắt và sự hiện diện của mẹ như một điểm tựa an toàn.
- Khi mẹ rời đi: Trẻ có thể khóc hoặc tỏ ra lo lắng, nhưng không hoàn toàn mất kiểm soát. Đây là dấu hiệu cho thấy trẻ tin rằng mẹ sẽ quay trở lại.
- Khi mẹ quay lại: Trẻ thường chạy đến tìm sự an ủi từ mẹ, và sau khi được an ủi, nhanh chóng quay lại với hoạt động chơi đùa và khám phá.
2. Gắn bó lo âu tránh né (Anxious-Avoidant Attachment)
Mô tả:
Trẻ với gắn bó lo âu tránh né thường có người chăm sóc ít đáp ứng nhu cầu cảm xúc hoặc phản ứng không nhất quán. Những trẻ này học cách “tự điều chỉnh” cảm xúc của mình bằng cách né tránh nhu cầu gắn bó với người khác, dẫn đến hành vi ít tương tác hoặc tránh xa mẹ khi có mặt.
Hành vi quan sát:
- Khi mẹ có mặt: Trẻ có thể chơi độc lập mà không cần sự chú ý hay tương tác từ mẹ. Trẻ không tìm kiếm mẹ như một “nơi trú ẩn” an toàn.
- Khi mẹ rời đi: Trẻ có xu hướng tỏ ra ít lo lắng hoặc không có phản ứng rõ ràng, thường không khóc hay tìm mẹ.
- Khi mẹ quay lại: Trẻ thường không tìm kiếm sự an ủi từ mẹ và có thể tránh né sự tiếp xúc như ôm hoặc vỗ về từ mẹ. Hành vi này cho thấy trẻ không kỳ vọng mẹ sẽ đáp ứng nhu cầu tình cảm.
3. Gắn bó lo âu kháng cự (Anxious-Resistant Attachment)
Mô tả:
Trẻ có kiểu gắn bó lo âu kháng cự thường có người chăm sóc không nhất quán trong việc đáp ứng nhu cầu. Khi mẹ có lúc rất chăm sóc nhưng lại có lúc bỏ qua, trẻ không thể dự đoán khi nào mẹ sẽ đáp ứng nhu cầu của chúng, dẫn đến việc trẻ trở nên lo lắng và dễ bị bất an.
Hành vi quan sát:
- Khi mẹ có mặt: Trẻ có xu hướng bám lấy mẹ một cách quá mức, lo sợ việc mẹ rời đi. Trẻ có thể chơi nhưng luôn cần mẹ ở gần và thường tìm kiếm sự chú ý liên tục.
- Khi mẹ rời đi: Trẻ thường trở nên cực kỳ lo lắng, khóc lớn và khó kiểm soát cảm xúc.
- Khi mẹ quay lại: Trẻ có thể vừa tìm kiếm sự an ủi từ mẹ nhưng cũng vừa giận dữ hoặc chống lại sự tiếp xúc từ mẹ. Điều này cho thấy trẻ không chắc chắn về sự tin tưởng vào mẹ.
4. Gắn bó hỗn loạn (Disorganized Attachment)
Mô tả:
Kiểu gắn bó hỗn loạn xuất hiện ở những trẻ mà người chăm sóc vừa là nguồn an ủi nhưng cũng có thể là nguồn sợ hãi. Điều này thường xảy ra ở những gia đình có bạo lực hoặc cha mẹ bị rối loạn tâm lý. Trẻ không thể dự đoán cách mẹ sẽ phản ứng, dẫn đến sự bối rối trong hành vi của chúng.
Hành vi quan sát:
- Khi mẹ có mặt: Trẻ thường có hành vi lẫn lộn, có thể vừa tìm kiếm mẹ nhưng cũng thể hiện sự sợ hãi hoặc né tránh. Trẻ có thể không biết cách phản ứng đúng khi mẹ có mặt.
- Khi mẹ rời đi: Trẻ có thể tỏ ra hỗn loạn trong cảm xúc, vừa tìm kiếm nhưng cũng vừa né tránh sự hỗ trợ từ người khác. Trẻ thường tỏ ra bối rối và không có hành vi nhất quán.
- Khi mẹ quay lại: Trẻ có thể thể hiện các hành vi khác thường như đóng băng, né tránh, hoặc phản ứng không nhất quán.
Ảnh hưởng của các kiểu gắn bó đến sự phát triển của trẻ
Từ thí nghiệm Tình Huống Lạ, các nhà nghiên cứu đã tìm hiểu chi tiết các kiểu gắn bó được hình thành trong giai đoạn đầu đời không chỉ ảnh hưởng ngắn hạn đến cảm xúc của trẻ mà còn có tác động lâu dài đến hành vi, tâm lý và các mối quan hệ xã hội của trẻ khi trưởng thành.
1. Gắn bó an toàn (Secure Attachment)
Trẻ có gắn bó an toàn được hưởng lợi rất nhiều từ mối quan hệ ổn định, đầy đủ tình cảm và sự đáp ứng kịp thời từ người chăm sóc.
- Sự phát triển xã hội: Trẻ có gắn bó an toàn thường tự tin hơn trong việc khám phá thế giới xung quanh, vì chúng biết rằng người chăm sóc luôn sẵn sàng hỗ trợ khi cần. Nhờ đó, chúng thường phát triển kỹ năng xã hội tốt hơn, dễ dàng kết bạn và xây dựng các mối quan hệ tích cực khi trưởng thành.
- Khả năng điều chỉnh cảm xúc: Trẻ gắn bó an toàn có khả năng tự kiểm soát cảm xúc tốt hơn, biết cách tìm kiếm sự an ủi và giúp đỡ khi cần. Khi trưởng thành, họ ít gặp phải vấn đề về căng thẳng hoặc lo âu, bởi họ biết cách quản lý và giải quyết cảm xúc của mình.
- Sự tự tin và thành công: Những trẻ này thường phát triển tính tự chủ và lòng tự tin mạnh mẽ, điều này giúp họ thành công hơn trong học tập, công việc và các mối quan hệ tình cảm. Họ có xu hướng giải quyết vấn đề tốt hơn, biết cách tự tìm kiếm sự hỗ trợ và có khả năng đối mặt với những thách thức trong cuộc sống.
2. Gắn bó lo âu tránh né (Anxious-Avoidant Attachment)
Trẻ có gắn bó lo âu tránh né trong thí nghiệm Tình Huống Lạ thường gặp khó khăn trong việc thể hiện cảm xúc và xây dựng mối quan hệ.
- Sự né tránh cảm xúc: Những trẻ này học cách tự tránh xa cảm xúc của mình, bởi người chăm sóc thường không đáp ứng nhu cầu tình cảm của chúng một cách nhất quán. Khi lớn lên, họ có xu hướng không chia sẻ cảm xúc, hoặc giữ khoảng cách trong các mối quan hệ tình cảm.
- Các mối quan hệ không bền vững: Do sự né tránh trong biểu lộ cảm xúc, người có kiểu gắn bó này gặp khó khăn trong việc tạo dựng các mối quan hệ thân mật và bền vững. Họ có xu hướng ít tin tưởng vào người khác, dễ dàng tự cô lập bản thân, và không tìm kiếm sự hỗ trợ từ người khác khi gặp khó khăn.
- Vấn đề trong công việc và xã hội: Ở môi trường làm việc, những người này có thể gặp khó khăn trong việc hợp tác với đồng nghiệp và thường không muốn nhờ cậy người khác. Điều này có thể làm giảm khả năng thành công trong sự nghiệp cũng như trong việc duy trì các mối quan hệ xã hội.
3. Gắn bó lo âu kháng cự (Anxious-Resistant Attachment)
Trẻ có kiểu gắn bó lo âu kháng cự thường không chắc chắn về sự an toàn của mối quan hệ với người chăm sóc, dẫn đến sự lo lắng quá mức.
- Sự lo âu và bất ổn trong mối quan hệ: Những trẻ này thường trở nên rất phụ thuộc vào người chăm sóc, và khi trưởng thành, họ dễ gặp phải cảm giác bất an trong các mối quan hệ tình cảm. Họ có thể cần sự khẳng định liên tục từ đối tác, điều này dễ dẫn đến sự xung đột hoặc căng thẳng trong mối quan hệ.
- Vấn đề quản lý cảm xúc: Trẻ với kiểu gắn bó này thường có khả năng kiểm soát cảm xúc kém. Khi lớn lên, họ dễ bị căng thẳng hoặc lo âu, và có xu hướng phản ứng quá mức với các tình huống căng thẳng.
- Tính phụ thuộc và xung đột: Trong các mối quan hệ xã hội và tình cảm, họ có thể trở nên phụ thuộc quá mức vào người khác và có xu hướng đòi hỏi sự chú ý không ngừng từ đối phương. Điều này dẫn đến việc họ gặp khó khăn trong việc duy trì các mối quan hệ bền vững.
4. Gắn bó hỗn loạn (Disorganized Attachment)
Trẻ có kiểu gắn bó hỗn loạn thường có mối quan hệ không nhất quán với người chăm sóc, điều này gây ra nhiều vấn đề nghiêm trọng về tâm lý khi lớn lên.
- Sự rối loạn trong biểu lộ cảm xúc: Trẻ em với gắn bó hỗn loạn có thể phản ứng không nhất quán, vừa tìm kiếm sự an ủi từ người chăm sóc nhưng cũng vừa thể hiện sự né tránh hoặc sợ hãi. Điều này thường xuất phát từ các trải nghiệm tiêu cực, chẳng hạn như bị lạm dụng hoặc bỏ rơi.
- Vấn đề sức khỏe tâm lý: Khi trưởng thành, những người này dễ gặp phải các rối loạn tâm lý như lo âu, trầm cảm, và thậm chí là các rối loạn nhân cách. Họ có xu hướng thể hiện sự bất an cực đoan trong các mối quan hệ và thường có phản ứng bất ổn trong các tình huống căng thẳng.
- Khả năng xây dựng mối quan hệ xã hội: Những người có gắn bó hỗn loạn gặp khó khăn trong việc xây dựng mối quan hệ bền vững và đáng tin cậy. Họ có xu hướng phản ứng với sự sợ hãi và không biết cách duy trì mối quan hệ thân mật lâu dài.
Thí nghiệm Tình Huống Lạ của Mary Ainsworth đã đóng vai trò nền tảng trong việc hiểu rõ hơn về mối quan hệ gắn bó giữa trẻ và người chăm sóc chính, từ đó dự báo được nhiều khía cạnh trong sự phát triển tương lai của trẻ. Kiểu gắn bó trong những năm đầu đời không chỉ ảnh hưởng đến khả năng quản lý cảm xúc mà còn tác động sâu rộng đến cách trẻ xây dựng các mối quan hệ xã hội và thành công trong cuộc sống.
Thông qua thí nghiệm Tình Huống Lạ này, chúng ta nhận ra tầm quan trọng của sự chăm sóc đáp ứng và ổn định đối với sự phát triển lành mạnh của trẻ.